Có 2 kết quả:
勝似 shèng sì ㄕㄥˋ ㄙˋ • 胜似 shèng sì ㄕㄥˋ ㄙˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surpass
(2) better than
(3) superior to
(2) better than
(3) superior to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surpass
(2) better than
(3) superior to
(2) better than
(3) superior to
Bình luận 0